Characters remaining: 500/500
Translation

dấu vết

Academic
Friendly

Từ "dấu vết" trong tiếng Việt có nghĩanhững dấu hiệu hoặc bằng chứng còn lại sau khi một sự kiện, hiện tượng nào đó xảy ra. giúp con người nhận biết về những đã từng xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc từ: - "Dấu": có thể hiểu một loại dấu hiệu, biểu hiện. - "Vết": thường chỉ những còn lại, có thể một vết thương, hoặc một dấu hiệu vật nào đó.

Cách sử dụng: 1. Dùng trong ngữ cảnh tự nhiên: - dụ: "Sau cơn bão, chúng tôi thấy nhiều dấu vết tàn phá trên cây cối nhà cửa." - Ở đây, "dấu vết" chỉ những hậu quả cơn bão để lại.

Các từ gần giống đồng nghĩa: - "Dấu hiệu": thường chỉ những biểu hiện ta có thể nhận thấy, nhưng không nhất thiết phải cái còn lại từ một sự kiện cụ thể. - "Hậu quả": chỉ kết quả của một sự việc, có thể không phải dấu vết vật .

Phân biệt các biến thể: - "Dấu vết" thường được dùng để chỉ những còn lại cụ thể sau sự kiện, trong khi "dấu hiệu" có thể không sự liên quan trực tiếp đến một sự kiện trong quá khứ.

Lưu ý: - Khi sử dụng từ "dấu vết", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống. - "Dấu vết" thường mang tính chất cụ thể hơn, liên quan đến hiện tượng đã qua, trong khi "dấu hiệu" có thể chỉ ra một điều đó hiện tại đang xảy ra.

  1. d. Cái còn để lại do kết quả tác động của hiện tượng đã qua, dựa vào có thể nhận biết được về hiện tượng ấy. Dấu vết tàn phá của trận bão.

Comments and discussion on the word "dấu vết"